HOSE: Điểm tin giao dịch 28.06.2024
HOSE: Điểm tin giao dịch 28.06.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 28/06/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,245.32 | -13.77 | -1.09 | 20,857.02 | ||||
VN30 | 1,278.32 | -10.71 | -0.83 | 8,906.97 | ||||
VNMIDCAP | 1,921.44 | -27.19 | -1.40 | 8,258.72 | ||||
VNSMALLCAP | 1,500.75 | -29.13 | -1.90 | 2,370.74 | ||||
VN100 | 1,283.25 | -13.06 | -1.01 | 17,165.69 | ||||
VNALLSHARE | 1,295.31 | -13.95 | -1.07 | 19,536.43 | ||||
VNXALLSHARE | 2,065.23 | -22.43 | -1.07 | 20,609.42 | ||||
VNCOND | 2,051.19 | -27.96 | -1.34 | 1,017.14 | ||||
VNCONS | 673.48 | -2.51 | -0.37 | 2,571.54 | ||||
VNENE | 693.78 | -15.35 | -2.16 | 348.59 | ||||
VNFIN | 1,551.26 | -12.53 | -0.80 | 7,002.78 | ||||
VNHEAL | 1,773.97 | -29.50 | -1.64 | 59.20 | ||||
VNIND | 801.82 | -13.02 | -1.60 | 2,964.29 | ||||
VNIT | 5,330.86 | -97.97 | -1.80 | 1,164.19 | ||||
VNMAT | 2,269.45 | -49.93 | -2.15 | 2,614.47 | ||||
VNREAL | 898.78 | -4.43 | -0.49 | 1,499.48 | ||||
VNUTI | 931.84 | -3.16 | -0.34 | 284.46 | ||||
VNDIAMOND | 2,217.86 | -21.48 | -0.96 | 5,353.33 | ||||
VNFINLEAD | 1,986.08 | -16.54 | -0.83 | 6,199.01 | ||||
VNFINSELECT | 2,078.25 | -16.79 | -0.80 | 7,002.78 | ||||
VNSI | 2,018.47 | -17.61 | -0.86 | 4,587.44 | ||||
VNX50 | 2,173.25 | -20.40 | -0.93 | 13,191.08 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 671,918,806 | 16,892 | ||||||
Thỏa thuận | 168,857,192 | 3,977 | ||||||
Tổng | 840,775,998 | 20,868 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | OCB | 60,510,080 | DXV | 6.99% | TDG | -6.99% | ||
2 | VPB | 54,371,216 | HTL | 6.79% | DRC | -6.97% | ||
3 | EIB | 40,031,567 | COM | 6.03% | EVG | -6.89% | ||
4 | TCB | 27,559,758 | BTT | 5.97% | ICT | -6.89% | ||
5 | HPG | 23,398,051 | TNC | 5.93% | DLG | -6.86% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 66,742,125 | 7.94% | 102,250,255 | 12.16% | -35,508,130 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,814 | 8.69% | 2,986 | 14.31% | -1,172 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 18,818,300 | FPT | 472,462,151 | MSB | 46,740,051 | ||
2 | TCB | 13,722,400 | VPB | 357,740,247 | MWG | 37,649,034 | ||
3 | MSB | 13,688,416 | TCB | 315,145,045 | ASM | 34,167,711 | ||
4 | HPG | 10,756,460 | HPG | 306,589,771 | HVN | 26,134,570 | ||
5 | VRE | 5,082,338 | MWG | 200,925,050 | EIB | 21,492,477 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | LPB | LPB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ứng cử, đề cử nhân sự dự kiến bầu bổ sung thành viên HĐQT và dự kiến tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024 trong tháng 08/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | SKG | SKG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 3.166.586 cp). | ||||||
3 | SSC | SSC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/07/2024. | ||||||
4 | MWG | MWG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 10/07/2024. | ||||||
5 | REE | REE niêm yết và giao dịch bổ sung 61.299.140 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 28/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2024. | ||||||
6 | VPG | VPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 4.210.353 cp). | ||||||
7 | HPG | HPG niêm yết và giao dịch bổ sung 581.464.500 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 28/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2024. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 18.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2024. |
Tài liệu đính kèm | |
20240628_20240628-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |
« Go Back
Sự kiện
-
Jan 28, 2019
[FiinPro Data] 2018 Earnings Update: 82% of businesses reported profits with a 16% growth
-
Dec 07, 2018
-
Oct 22, 2018
-
Oct 09, 2018
-
Thg4 28, 2020
FiinGroup - Liberation Day and International Workers' Day Closing Announcement 2020
-
Thg10 22, 2018
Vietnam Real Estate - Where is the market heading to?
The domestic real estate market has had a period of strong growth in the past five years, will this bull market continue and support real estate stocks to lead the market?