HOSE: Điểm tin giao dịch 05.07.2024
HOSE: Điểm tin giao dịch 05.07.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 05/07/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,283.04 | 3.15 | 0.25 | 15,998.19 | ||||
VN30 | 1,316.18 | 5.55 | 0.42 | 6,566.23 | ||||
VNMIDCAP | 1,988.60 | 6.37 | 0.32 | 6,126.89 | ||||
VNSMALLCAP | 1,535.77 | 3.58 | 0.23 | 2,208.07 | ||||
VN100 | 1,323.39 | 5.17 | 0.39 | 12,693.11 | ||||
VNALLSHARE | 1,335.16 | 5.07 | 0.38 | 14,901.18 | ||||
VNXALLSHARE | 2,126.63 | 7.79 | 0.37 | 15,843.16 | ||||
VNCOND | 2,122.28 | 13.79 | 0.65 | 1,192.68 | ||||
VNCONS | 688.26 | 0.78 | 0.11 | 1,259.08 | ||||
VNENE | 728.44 | -0.71 | -0.10 | 296.90 | ||||
VNFIN | 1,605.41 | 5.62 | 0.35 | 4,179.10 | ||||
VNHEAL | 1,849.42 | 28.57 | 1.57 | 174.44 | ||||
VNIND | 816.30 | 2.52 | 0.31 | 2,429.02 | ||||
VNIT | 5,661.57 | 112.37 | 2.02 | 1,331.56 | ||||
VNMAT | 2,319.07 | 0.67 | 0.03 | 1,790.55 | ||||
VNREAL | 911.54 | -2.72 | -0.30 | 1,985.52 | ||||
VNUTI | 933.62 | -3.26 | -0.35 | 255.74 | ||||
VNDIAMOND | 2,280.79 | 17.84 | 0.79 | 3,738.62 | ||||
VNFINLEAD | 2,045.96 | 7.68 | 0.38 | 3,666.36 | ||||
VNFINSELECT | 2,150.79 | 7.52 | 0.35 | 4,179.10 | ||||
VNSI | 2,090.91 | 10.29 | 0.49 | 4,350.60 | ||||
VNX50 | 2,244.08 | 10.69 | 0.48 | 9,762.32 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 589,530,584 | 15,292 | ||||||
Thỏa thuận | 27,288,758 | 718 | ||||||
Tổng | 616,819,342 | 16,010 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | EIB | 25,043,889 | CSV | 7.00% | DBT | -7.89% | ||
2 | VPB | 21,537,030 | VOS | 6.77% | TEG | -6.99% | ||
3 | VRE | 19,515,764 | SAV | 6.76% | TV2 | -6.90% | ||
4 | ITA | 18,410,048 | HVN | 6.29% | ITA | -6.87% | ||
5 | HPG | 15,637,829 | MDG | 6.10% | DXV | -6.76% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 46,302,045 | 7.51% | 59,124,237 | 9.59% | -12,822,192 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,572 | 9.82% | 1,945 | 12.15% | -373 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 9,085,400 | FPT | 497,804,894 | MSB | 49,332,051 | ||
2 | VRE | 7,169,091 | MWG | 175,722,463 | MWG | 35,100,543 | ||
3 | TCB | 5,200,947 | VPB | 173,846,310 | ASM | 34,251,611 | ||
4 | HPG | 5,127,510 | VHM | 165,482,970 | HVN | 27,609,424 | ||
5 | VHM | 4,332,650 | VRE | 150,171,547 | NLG | 23,005,509 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SAB | SAB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/07/2024. | ||||||
2 | NAB | NAB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07/2024. | ||||||
3 | CSHB2303 | CSHB2303 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.03 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/07/2024, ngày GD cuối cùng: 02/07/2024. | ||||||
4 | PSH | PSH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc các vấn đề khác thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 10/07/2024. | ||||||
5 | DBT | DBT giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để trả cổ tức theo tỷ lệ 100:14 (số lượng dự kiến: 2.285.566 cp). | ||||||
6 | FTS | FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 85.115.145 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 05/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. | ||||||
8 | FUEDCMID | FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. | ||||||
10 | BCG | BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 266.729.003 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. | ||||||
11 | TCM | TCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 9.257.768 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. | ||||||
12 | CFPT2401 | CFPT2401 (chứng quyền FPT-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8,6348:1, với giá: 124.773 đồng/cq. | ||||||
13 | CHPG2403 | CHPG2403 (chứng quyền HPG-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.500 đồng/cq. | ||||||
14 | CMBB2403 | CMBB2403 (chứng quyền MBB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.000 đồng/cq. | ||||||
15 | CMBB2404 | CMBB2404 (chứng quyền MBB-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.500 đồng/cq. | ||||||
16 | CMSN2401 | CMSN2401 (chứng quyền MSN-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 82.000 đồng/cq. | ||||||
17 | CMWG2402 | CMWG2402 (chứng quyền MWG-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9606:1, với giá: 63.495 đồng/cq. | ||||||
18 | CSTB2403 | CSTB2403 (chứng quyền STB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.000 đồng/cq. | ||||||
19 | CSTB2404 | CSTB2404 (chứng quyền STB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.000 đồng/cq. | ||||||
20 | CTPB2402 | CTPB2402 (chứng quyền TPB-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9461:1, với giá: 18.001 đồng/cq. | ||||||
21 | CVHM2402 | CVHM2402 (chứng quyền VHM-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 41.500 đồng/cq. | ||||||
22 | CVIC2401 | CVIC2401 (chứng quyền VIC-HSC-MET04 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.500 đồng/cq. | ||||||
23 | CVNM2402 | CVNM2402 (chứng quyền VNM-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 70.500 đồng/cq. | ||||||
24 | CVPB2402 | CVPB2402 (chứng quyền VPB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq. | ||||||
25 | CVPB2403 | CVPB2403 (chứng quyền VPB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq. | ||||||
26 | CVRE2401 | CVRE2401 (chứng quyền VRE-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.500 đồng/cq. | ||||||
27 | CVRE2402 | CVRE2402 (chứng quyền VRE-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23.500 đồng/cq. |
Tài liệu đính kèm | |
20240705_20240705-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |
« Quay lại
Sự kiện
-
Jan 28, 2019
[FiinPro Data] 2018 Earnings Update: 82% of businesses reported profits with a 16% growth
-
Dec 07, 2018
-
Oct 22, 2018
-
Oct 09, 2018
-
28/04/2020
-
09/10/2018
Đầu tư ngành ngân hàng liệu còn hấp dẫn?
Cổ phiếu ngành Ngân hàng là một trong những nhóm cổ phiếu dẫn dắt thị trường trong suốt những năm qua. Số liệu FiinPro cho thấy cổ phiếu ngành này đã đạt mức tăng trưởng 3 con số trong năm năm qua, tăng 154.1% so với mức tăng 2 con số của VNIndex là 96.5%. Liệu sức hấp dẫn của cổ phiếu Ngân hàng có còn trong những tháng cuối năm 2018 và năm 2019?