HOSE: Điểm tin giao dịch 27.06.2024
HOSE: Điểm tin giao dịch 27.06.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 27/06/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,259.09 | -2.15 | -0.17 | 15,173.27 | ||||
VN30 | 1,289.03 | -2.27 | -0.18 | 6,418.71 | ||||
VNMIDCAP | 1,948.63 | -2.68 | -0.14 | 5,536.77 | ||||
VNSMALLCAP | 1,529.88 | -1.66 | -0.11 | 1,690.03 | ||||
VN100 | 1,296.31 | -2.12 | -0.16 | 11,955.48 | ||||
VNALLSHARE | 1,309.26 | -2.10 | -0.16 | 13,645.51 | ||||
VNXALLSHARE | 2,087.66 | -2.61 | -0.12 | 14,566.82 | ||||
VNCOND | 2,079.15 | 12.90 | 0.62 | 1,029.34 | ||||
VNCONS | 675.99 | -0.59 | -0.09 | 930.08 | ||||
VNENE | 709.13 | -6.13 | -0.86 | 174.50 | ||||
VNFIN | 1,563.79 | -7.08 | -0.45 | 4,826.02 | ||||
VNHEAL | 1,803.47 | -8.11 | -0.45 | 28.27 | ||||
VNIND | 814.84 | 0.45 | 0.06 | 2,064.91 | ||||
VNIT | 5,428.83 | 33.93 | 0.63 | 1,005.85 | ||||
VNMAT | 2,319.38 | -8.06 | -0.35 | 1,627.14 | ||||
VNREAL | 903.21 | 0.14 | 0.02 | 1,514.49 | ||||
VNUTI | 935.00 | -6.47 | -0.69 | 440.47 | ||||
VNDIAMOND | 2,239.34 | -4.51 | -0.20 | 4,064.40 | ||||
VNFINLEAD | 2,002.62 | -11.63 | -0.58 | 4,038.17 | ||||
VNFINSELECT | 2,095.04 | -9.49 | -0.45 | 4,826.02 | ||||
VNSI | 2,036.08 | 4.54 | 0.22 | 3,689.03 | ||||
VNX50 | 2,193.65 | -2.48 | -0.11 | 9,400.91 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 469,873,941 | 12,317 | ||||||
Thỏa thuận | 127,326,048 | 2,863 | ||||||
Tổng | 597,199,989 | 15,180 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | MSB | 45,503,386 | HID | 6.99% | VDP | -16.58% | ||
2 | TCB | 32,342,414 | HTL | 6.98% | GSP | -9.26% | ||
3 | VPB | 25,904,220 | TDC | 6.95% | DC4 | -8.71% | ||
4 | POW | 19,377,191 | DXV | 6.92% | BTT | -6.94% | ||
5 | EIB | 17,525,067 | VNG | 6.89% | TNC | -6.92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 101,761,151 | 17.04% | 144,349,075 | 24.17% | -42,587,924 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,406 | 15.85% | 3,548 | 23.37% | -1,141 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 80,429,700 | TCB | 1,145,556,000 | MSB | 46,756,251 | ||
2 | TCB | 47,905,086 | MSB | 1,086,258,705 | MWG | 38,491,934 | ||
3 | VPB | 9,315,900 | FPT | 308,161,574 | ASM | 34,212,488 | ||
4 | POW | 4,171,800 | MWG | 202,506,989 | HVN | 26,599,339 | ||
5 | HDB | 4,134,700 | VPB | 176,366,260 | EIB | 21,607,628 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VDP | VDP giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 3.680.580 cp). | ||||||
2 | CHDB2306 | CHDB2306 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.21 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
3 | CHPG2319 | CHPG2319 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.36 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
4 | CMSN2307 | CMSN2307 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
5 | CNVL2305 | CNVL2305 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.20 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
6 | CPDR2305 | CPDR2305 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.14 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
7 | CPOW2306 | CPOW2306 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.13 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
8 | CSTB2316 | CSTB2316 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.34 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
9 | CVHM2307 | CVHM2307 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.22 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
10 | CVIC2306 | CVIC2306 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.23 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
11 | CVNM2306 | CVNM2306 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.23 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
12 | CVRE2308 | CVRE2308 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/06/2024, ngày GD cuối cùng: 24/06/2024. | ||||||
13 | HTG | HTG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/07/2024. | ||||||
14 | GSP | GSP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 5.579.944 cp). | ||||||
15 | GSP | GSP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
16 | DC4 | DC4 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 5.249.972 cp). | ||||||
17 | LGC | LGC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức phần còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 30/09/2024. | ||||||
18 | VTB | VTB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07/2024. | ||||||
19 | NHH | NHH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 19/07/2024. | ||||||
20 | TYA | TYA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2,5%, ngày thanh toán: 10/07/2024. | ||||||
21 | PVT | PVT niêm yết và giao dịch bổ sung 32.361.392 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 27/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. | ||||||
22 | DVP | DVP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 45%, ngày thanh toán: 21/08/2024. | ||||||
23 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. | ||||||
24 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. | ||||||
25 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. | ||||||
26 | FTS | FTS nhận quyết định niêm yết bổ sung 85.824.429 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. | ||||||
27 | ACB | ACB nhận quyết định niêm yết bổ sung 582.607.554 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. |
Tài liệu đính kèm | |
20240627_20240627-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |
« Quay lại
Sự kiện
-
Jan 28, 2019
[FiinPro Data] 2018 Earnings Update: 82% of businesses reported profits with a 16% growth
-
Dec 07, 2018
-
Oct 22, 2018
-
Oct 09, 2018
-
28/04/2020
-
09/10/2018
Đầu tư ngành ngân hàng liệu còn hấp dẫn?
Cổ phiếu ngành Ngân hàng là một trong những nhóm cổ phiếu dẫn dắt thị trường trong suốt những năm qua. Số liệu FiinPro cho thấy cổ phiếu ngành này đã đạt mức tăng trưởng 3 con số trong năm năm qua, tăng 154.1% so với mức tăng 2 con số của VNIndex là 96.5%. Liệu sức hấp dẫn của cổ phiếu Ngân hàng có còn trong những tháng cuối năm 2018 và năm 2019?