HOSE: Điểm tin giao dịch 05.07.2024

Share this on Hà Nội, 05 Tháng Bảy 2024 - 05:48 CH

HOSE: Điểm tin giao dịch 05.07.2024


TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
05/07/2024     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,283.043.150.2515,998.19   
VN301,316.185.550.426,566.23   
VNMIDCAP1,988.606.370.326,126.89   
VNSMALLCAP1,535.773.580.232,208.07   
VN1001,323.395.170.3912,693.11   
VNALLSHARE1,335.165.070.3814,901.18   
VNXALLSHARE2,126.637.790.3715,843.16   
VNCOND2,122.2813.790.651,192.68   
VNCONS688.260.780.111,259.08   
VNENE728.44-0.71-0.10296.90   
VNFIN1,605.415.620.354,179.10   
VNHEAL1,849.4228.571.57174.44   
VNIND816.302.520.312,429.02   
VNIT5,661.57112.372.021,331.56   
VNMAT2,319.070.670.031,790.55   
VNREAL911.54-2.72-0.301,985.52   
VNUTI933.62-3.26-0.35255.74   
VNDIAMOND2,280.7917.840.793,738.62   
VNFINLEAD2,045.967.680.383,666.36   
VNFINSELECT2,150.797.520.354,179.10   
VNSI2,090.9110.290.494,350.60   
VNX502,244.0810.690.489,762.32   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh589,530,58415,292  
Thỏa thuận27,288,758718  
Tổng616,819,34216,010  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1EIB25,043,889CSV7.00%DBT-7.89%  
2VPB21,537,030VOS6.77%TEG-6.99%  
3VRE19,515,764SAV6.76%TV2-6.90%  
4ITA18,410,048HVN6.29%ITA-6.87%  
5HPG15,637,829MDG6.10%DXV-6.76%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
46,302,0457.51%59,124,2379.59%-12,822,192
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,5729.82%1,94512.15%-373
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1VPB9,085,400FPT497,804,894MSB49,332,051 
2VRE7,169,091MWG175,722,463MWG35,100,543 
3TCB5,200,947VPB173,846,310ASM34,251,611 
4HPG5,127,510VHM165,482,970HVN27,609,424 
5VHM4,332,650VRE150,171,547NLG23,005,509 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1SABSAB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/07/2024.
2NABNAB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07/2024.
3CSHB2303CSHB2303 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.03 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/07/2024, ngày GD cuối cùng: 02/07/2024.
4PSHPSH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc các vấn đề khác thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 10/07/2024.
5DBTDBT giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để trả cổ tức theo tỷ lệ 100:14 (số lượng dự kiến: 2.285.566 cp).
6FTSFTS niêm yết và giao dịch bổ sung 85.115.145 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 05/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024.
7FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. 
8FUEDCMIDFUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. 
9E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. 
10BCGBCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 266.729.003 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024.
11TCMTCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 9.257.768 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024.
12CFPT2401CFPT2401 (chứng quyền FPT-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8,6348:1, với giá: 124.773 đồng/cq.
13CHPG2403CHPG2403 (chứng quyền HPG-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.500 đồng/cq.
14CMBB2403CMBB2403 (chứng quyền MBB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.000 đồng/cq.
15CMBB2404CMBB2404 (chứng quyền MBB-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.500 đồng/cq.
16CMSN2401CMSN2401 (chứng quyền MSN-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 82.000 đồng/cq.
17CMWG2402CMWG2402 (chứng quyền MWG-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9606:1, với giá: 63.495 đồng/cq.
18CSTB2403CSTB2403 (chứng quyền STB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.000 đồng/cq.
19CSTB2404CSTB2404 (chứng quyền STB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.000 đồng/cq.
20CTPB2402CTPB2402 (chứng quyền TPB-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9461:1, với giá: 18.001 đồng/cq.
21CVHM2402CVHM2402 (chứng quyền VHM-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 41.500 đồng/cq.
22CVIC2401CVIC2401 (chứng quyền VIC-HSC-MET04 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.500 đồng/cq.
23CVNM2402CVNM2402 (chứng quyền VNM-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 70.500 đồng/cq.
24CVPB2402CVPB2402 (chứng quyền VPB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq.
25CVPB2403CVPB2403 (chứng quyền VPB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq.
26CVRE2401CVRE2401 (chứng quyền VRE-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.500 đồng/cq.
27CVRE2402CVRE2402 (chứng quyền VRE-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23.500 đồng/cq.

Tài liệu đính kèm
 20240705_20240705-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf


« Quay lại

 Sự kiện

Miễn phí 14 ngày dùng thử FiinPro-X (*) FiinPro-X: phiên bản nâng cấp của FiinPro

Dùng bản thử ngay