HOSE: Điểm tin giao dịch 24.09.2024
HOSE: Điểm tin giao dịch 24.09.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 24/09/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,276.99 | 8.51 | 0.67 | 17,917.00 | ||||
VN30 | 1,330.87 | 9.75 | 0.74 | 11,736.54 | ||||
VNMIDCAP | 1,909.99 | 15.39 | 0.81 | 4,604.93 | ||||
VNSMALLCAP | 1,417.79 | 5.16 | 0.37 | 1,119.37 | ||||
VN100 | 1,318.53 | 9.88 | 0.75 | 16,341.48 | ||||
VNALLSHARE | 1,323.88 | 9.60 | 0.73 | 17,460.84 | ||||
VNXALLSHARE | 2,102.17 | 14.86 | 0.71 | 18,268.92 | ||||
VNCOND | 2,147.92 | 15.18 | 0.71 | 1,062.78 | ||||
VNCONS | 684.48 | -7.94 | -1.15 | 738.75 | ||||
VNENE | 696.99 | 7.72 | 1.12 | 272.46 | ||||
VNFIN | 1,627.82 | 17.09 | 1.06 | 9,925.00 | ||||
VNHEAL | 1,906.63 | 26.30 | 1.40 | 62.74 | ||||
VNIND | 776.48 | 3.95 | 0.51 | 1,584.24 | ||||
VNIT | 5,460.53 | 21.42 | 0.39 | 424.26 | ||||
VNMAT | 2,115.09 | 11.51 | 0.55 | 1,217.54 | ||||
VNREAL | 921.12 | 11.21 | 1.23 | 2,039.39 | ||||
VNUTI | 877.30 | 3.62 | 0.41 | 126.69 | ||||
VNDIAMOND | 2,297.70 | 12.63 | 0.55 | 6,830.76 | ||||
VNFINLEAD | 2,072.11 | 22.58 | 1.10 | 9,740.65 | ||||
VNFINSELECT | 2,180.82 | 22.90 | 1.06 | 9,925.00 | ||||
VNSI | 2,148.94 | 4.31 | 0.20 | 3,635.52 | ||||
VNX50 | 2,245.59 | 16.53 | 0.74 | 13,051.16 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 493,998,734 | 11,592 | ||||||
Thỏa thuận | 323,770,441 | 6,332 | ||||||
Tổng | 817,769,175 | 17,924 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIB | 167,068,332 | HTL | 6.86% | COM | -6.98% | ||
2 | SSB | 103,461,176 | KBC | 6.82% | ITA | -6.98% | ||
3 | VPB | 43,230,818 | LDG | 6.78% | AGM | -6.92% | ||
4 | STB | 30,943,287 | PNC | 6.78% | HTV | -6.77% | ||
5 | TCB | 19,037,954 | PMG | 5.93% | HU1 | -6.55% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 55,568,325 | 6.80% | 196,715,888 | 24.06% | -141,147,563 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,447 | 8.07% | 3,878 | 21.63% | -2,431 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VIB | 148,000,036 | VIB | 2,664,000,668 | SBT | 71,032,739 | ||
2 | MSB | 12,040,400 | FPT | 304,856,664 | PC1 | 22,490,146 | ||
3 | VPB | 9,452,100 | ACB | 194,737,280 | DBC | 19,904,916 | ||
4 | ACB | 7,107,200 | MWG | 190,213,725 | NVL | 18,767,358 | ||
5 | VND | 5,782,116 | VPB | 180,138,430 | HVN | 16,887,583 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9,5% và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 24/10/2024. | ||||||
2 | CSTB2313 | CSTB2313 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.31 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024. | ||||||
3 | CHPG2316 | CHPG2316 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.33 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024. | ||||||
4 | CMBB2318 | CMBB2318 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2023.2 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 24/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024. | ||||||
5 | CVPB2322 | CVPB2322 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.4 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 24/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024. | ||||||
6 | VPD | VPD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/10/2024. | ||||||
7 | DBC | DBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 92.667.286 cp (chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng và phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024. | ||||||
8 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024. |
Tài liệu đính kèm | |
20240924_20240924-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |
« Go Back
Sự kiện
-
Jan 28, 2019
[FiinPro Data] 2018 Earnings Update: 82% of businesses reported profits with a 16% growth
-
Dec 07, 2018
-
Oct 22, 2018
-
Oct 09, 2018
-
Thg4 28, 2020
FiinGroup - Liberation Day and International Workers' Day Closing Announcement 2020
-
Thg10 22, 2018
Vietnam Real Estate - Where is the market heading to?
The domestic real estate market has had a period of strong growth in the past five years, will this bull market continue and support real estate stocks to lead the market?